To be alive to one''s interests: : Chú ý đến quyền lợi của mình
To be alive to the importance of : Nhận rõ sự quan trọng của.
To be all abroad: : Hoàn toàn lầm lẫn
To be all ears: : Lắng nghe
To be all eyes: : Nhìn chằm chằm
To be all in a fluster: : Hoàn toàn bối rối
To be all in a tumble: : Lộn xộn, hỗn loạn
To be all legs: : Cao lêu nghêu
To be all mixed up: : Bối rối vô cùng
To be all of a dither, to have the dithers: : Run, run lập cập
To be all of a dither: : Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
To be all of a glow: : Đỏ mặt, thẹn
To be all of a tremble, all in a tremble : Run, run lập cập
To be all the same to: : Không có gì khác đối với
To be all the world to: : Là tất cả (là cái quý nhất)
To be all tongue: : Nói luôn miệng
To be always after a petticoat: : Luôn luôn theo gái
" To be always harping on the same string
(on the same note): " : Nói đi nói lại mãi một câu chuyện
To be always merry and bright: : Lúc nào cũng vui vẻ
To be always on the move: : Luôn luôn di động
To be always ready for a row: : Hay gây chuyện đánh nhau
To be always to the fore in a fight: : Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng
To be always willing to oblige: : Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
To be ambitious to do sth: : Khao khát làm việc gì
To be ambushed: : Bị phục kích
To be an abominator of sth: : Ghét việc gì
To be an early waker: : Người (thường thường) thức dậy sớm
To be an encumbrance to sb: : Trở thành gánh nặng (cho ai)
To be an excessive drinker: : Uống quá độ
To be an improvement on sb: : Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
To be an integral part of sth: : Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì
To be an occasion of great festivity: : Là dịp hội hè vui vẻ
To be an oldster: : Già rồi
To be an onlooker at a football match: : Xem một trận đá bóng
To be an umpire at a match: : Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao)
To be anticipative of sth: : Trông vào việc gì, đang chờ việc gì
To be anxious for sth: : Khao khát, ao ước vật gì
To be applicable to sth: : Hợp với cái gì
To be appreciative of music: : Biết, thích âm nhạc
To be apprehensive for sb: : Lo sợ cho ai
To be apprehensive of danger: : Sợ nguy hiểm
To be apprised of a fact: : Được báo trước một việc gì
To be apt for sth: : Giỏi, có tài về việc gì
To be as bright as a button: : Rất thông minh, nhanh trí khôn
To be as brittle as glass: : Giòn như¬ thủy tinh
To be as drunk as a fish: : Say bí tỉ
To be as happy as a king, (as a bird on the tree) : Sung sướng như tiên
To be as hungry as a wolf: : Rất đói
To be as mute as a fish: : Câm như hến
To be as slippery as an eel: : Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
To be as slippery as an eel: : Trơn như lươn, trơn tuột
To be at a loss for money: : Hụt tiền, túng tiền
To be at a loss what to do, what to say: : Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
To be at a loss: : Bị lúng túng, bối rối
To be at a nonplus: : Bối rối, lúng túng
To be at an end; to come to an end: : Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
To be at bat: : Giữ vai trò quan trọng
To be at cross-purposes: : Hiểu lầm
To be at dinner: : Đang ăn cơm
To be at enmity with sb.: : Thù địch với ai
To be at fault: : Mất hơi một con mồi
To be at feud with sb: : Cừu địch với người nào
To be at grass: : (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
To be at grips with the enemy: : Vật lộn với địch thủ
To be at handgrips with sb: : Đánh nhau với người nào
To be at issue on a question: : Đang thảo luận về một vấn đề
To be at its height: : Lên đến đỉnh cao nhất
To be at large: : Được tự do
To be at loggerheads with sb: : Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
To be at odds with sb: : Gây sự với ai
To be at odds with sb: : "Không đồng ý với người nào,
bất hòa với người nào"
To be at one with sb: : Đồng ý với người nào
To be at one''s best: : ở vào thời điểm thuận lợi nhất
To be at one''s lowest ebb: : (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất
To be at play: : Đang chơi
To be at puberty: : Đến tuổi dậy thì
To be at sb''s beck and call: : "Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,
ngoan ngoãn phục tùng ai"
To be at sb''s elbow: : Đứng bên cạnh người nào
To be at sb''s heels: : Theo bén gót ai
To be at sb''s service: : Sẵn sàng giúp đỡ ai
To be at stake: : Bị lâm nguy, đang bị đe dọa
To be at stand: : Không tiến lên được, lúng túng
To be at strife (with): : Xung đột (với)
To be at the back of sb: : Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào
To be at the end of one''s resources: : Hết cách, vô phương
To be at the end of one''s tether: : "Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;
hết phương"
To be at the front: : Tại mặt trận
To be at the helm: : Cầm lái, quản lý
To be at the last shift: : Cùng đường
To be at the pain of doing sth: : Chịu khó nhọc làm cái gì
To be at the top of the tree: : Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
To be at the top the of the form: : Đứng đầu trong lớp học
To be at the wheel: : Lái xe
To be at the zenith of glory: : Lên đến tột đỉnh của danh vọng
to be at variance with someone: : xích mích (mâu thuẫn) với ai
To be at work: : Đang làm việc
To be athirst for sth: : Khát khao cái gì
To be attached to: : Kết nghĩa với
To be attacked by a disease: : Bị bệnh
To be attacked from ambush: : Bị phục kích
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment