H
To hand in : đệ trình, giao nộp cái gì khi đến hạn
To hang up : treo lên, móc lên ( quần áo), gác máy ( điện thoại)
To happen to sb : xảy ra với ai
To happen to do st : tình cờ làm gì
To have to do with : có liên quan tới, có quan hệ với
To have an effect on st/ sb : ảnh hưởng tới ai
To have trouble/ experience/ difficulty in st/ doing st : "gặp rắc rối / có kinh nghiệm /
khó khăn"
To have doubt (no doubt) about sb/st : nghi ngờ
To have one''s way : sắp xếp theo cách (= to get one''s way)
To have in mind : đang dự định, có ý kiến,suy nghĩ gì
To have got : có, sở hữu
To have got to : phải (= have to)
To have it in for : có ý đồ trừng phạt hoặc làm điều gì khó chịu cho ai (= to hold a grudge against)
To have one''s heart set on : khao khát, quyết tâm làm gì
To have (time) off : có thời gian rảnh rỗi (= to take time off)
To have a voice in : có tiếng nói, gây ảnh hưởng
To have on : đang mặc
To have it out with : cãi cọ
To hear from : nhận được tin của
To hear of : có biết về, nghe qua; nghĩ về
To help sb with st/ to do st : giúp đỡ ai cái gì/ làm gì
To hold on : gác máy điện thoại, giữ chặt, nắm tay
To hold up : ủng hộ, nâng đỡ
To hold still : giữ yên, không cử động
To hold up : trì hoãn, cản trở
To hold on : nắm chặt, giữ chặt, chờ đợi, tỏ ra nhẫn lại
To hold off : trì hoãn, bị trì hoãn
To hold out : chịu đựng, chịu thiếu thốn
To hold over : kéo dài, nới rộng ra
To hope for st : hy vọng cái gì
To hope to do st/ hope ( that) + clause : hy vọng làm gì/ hy vọng rằng
I
To insist on st/doing st : nài nỉ, khăng khăng
To invite sb st/ to do st : mời ai cái gì/ làm gì
K
To keep out : không vào, miễn vào
To keep away (from) : giữ khoảng cách, tránh sử dụng
To keep track of : giữ hay duy trì bản sao, nhớ khu vực
To keep doing st : liên tục làm gì
To keep sb from st/ doing st : ngăn cản ai cái gì
To keep away from : tránh xa
To keep off : tránh xa, ăn kiêng
To keep on : tiếp tục (làm, sử dụng)
To keep in mind : nhớ, không quên (= to bear in mind)
To keep up with : duy trì hay phát triển cùng một tốc độ như nhau
To keep in touch with : giữu liên lạc với ai (= to stay in touch with)
To keep time : chạy đúng giờ ( đồng hồ)
To keep up : ngăn chặn giấc ngủ (của ai), đánh thức, làm ai giật mình; duy trì ( tốc độ, mức độ làm việc, điều kiện)
To keep up with : cập nhật ( kiến thức); hiểu tường tận ( một vấn đề)
To keep one''s head : giữ bình tĩnh
To keep one''s fingers crossed : hi vộng một kết quả tốt đẹp, mong không có điều xấu gì xảy ra
To keep one''s word : làm tròn lời hứa, có trách nhiệm
To keep after : nhắc nhở thường xuyên, mắng nhiếc
To kick st around : thảo luận thân mật (= to toss around)
To kick the habit : từ bỏ một thói quen xấu
To knock on/at : gõ
To knock out : đánh bại, hạ đo ván, đánh ngất, gây ấn tượng hoặc thu hút mạnh
To knock oneself out : làm cho ai/ mình kiệt sức, vắt kiệt sức, làm việc rất tích cực
To know by sight : đã trông thấy, biết mặt
To land on one''''s feet : bình tĩnh lấy lại thăng bằng sau những vấn đề phức tạp
To lay the table for a meal ( breakfast, dinner) : bày bàn ăn/ dọn cơm
To lay off : thôi, từ bỏ một thói quen; loại bỏ hoặc xa thải (= to let go)
To learn to do st : biết làm gì
To learn the ropes : nắm bắt được cách tiến hành công việc
To leave smw : rời khỏi
To leave (smw) for smw : rời đâu để đến đâu
To leave sb with st : để lại cho ai cái gì
To leave st/sb + smw : để lại, bỏ quên
To leave sb/st alone : để yên, tránh xa (= to let alone)
To leave open : hoãn việc ra quyết định
To lend sb st : cho ai vay mượn cái gì
To let sb do st : để cho phép ai làm gì
To let on : thổ lộ hay nói cho biết, bật mí, nói trước
To let up : ngưng bớt, giảm bớt, lắng dịu; nghỉ xả hơi (= to take it easy)
To let slide : lờ đi, từ chối
To lie down : nằm xuống, ngã mình
To like st/doing st : thích cái gì/ làm gì sở thích
To line up : xếp hàng, xoay xở để đạt được
To live on st : sống nhờ vào
To live up to : đáp ứng ( điều kiện), chu toàn ( lời hứa)
To live it up : xài tiền thoải mái, sống xa hoa
To liven up : truyền sinh lực cho ai, làm sống động (= to pick up)
To look into : điều tra, kiểm tra 1 cách cẩn thận (= to check into)
To look at st : nhìn, ngắm
To look + adj : trông như thế nào
To look as if/ as though + clause : trông cứ như thể
To look forward to sb/doing st : trông mong, trông chờ
To look after : trông nom, chăm sóc
To look forward to : mong mỏi, háo hức, chờ đợi
To look for : tìm kiếm
To look up : tra cứu, tìm kiếm
To look after : trông nom, chăm sóc (= to take care of, to keep an eye on)
To look forward to : nóng lòng mong đợi
To look on : quan sát, đứng xem
To look up to : ngưỡng mộ, kính trọng
To look down on : coi thường, khinh rẻ
To look out on : đối diện với, nhìn ra
To look at : để ý đến, xem
To look over : "xem xét, kiểm tra, nhìn bao quát
( = to go over, to read over, to check over)"
To look for : tìm kiếm, tra cứu
To look up : tìm kiếm, tra cứu
To look out : cẩn thận, lưu ý (= to watch out)
To lose one''''s head : mất bình tĩnh, bối rối, không tự chủ
To lose one''''s touch : thất thế, không còn lợi thế như trước đây
To lose one''''s cool : nổi nóng, giận giữ hoặc bối rối
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment